Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.014 ZAR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.014 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.014 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.014 ZAR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.013 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.013 ZAR |
KRW | ZAR |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.49 |
500 | 6.99 |
1000 | 13.98 |
ZAR | KRW |
1 | 71.48 |
5 | 357.43 |
10 | 714.86 |
20 | 1429.72 |
50 | 3574.3 |
100 | 7148.61 |
250 | 17871.54 |
500 | 35743.08 |
1000 | 71486.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.