Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.000051 BTC |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.000051 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.000050 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.000049 BTC |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.000049 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.000048 BTC |
KWD | BTC |
1 | 0.000051 |
5 | 0.00026 |
10 | 0.00051 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0026 |
100 | 0.0051 |
250 | 0.013 |
500 | 0.026 |
1000 | 0.051 |
BTC | KWD |
1 | 19599.84 |
5 | 97999.23 |
10 | 195998.47 |
20 | 391996.95 |
50 | 979992.38 |
100 | 1959984.76 |
250 | 4899961.92 |
500 | 9799923.84 |
1000 | 19599847.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD ( Dinar Kuwait ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.