Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KWD | 0.0 KWD | 63729.47 BYR |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 63092.18 BYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KWD | 0.020 KWD | 62454.88 BYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KWD | 0.030 KWD | 61817.59 BYR |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 61180.29 BYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KWD | 0.050 KWD | 60543 BYR |
KWD | BYR |
1 | 63729.47 |
5 | 318647.37 |
10 | 637294.74 |
20 | 1274589.49 |
50 | 3186473.74 |
100 | 6372947.48 |
250 | 15932368.72 |
500 | 31864737.44 |
1000 | 63729474.88 |
BYR | KWD |
1 | 0.000016 |
5 | 0.000078 |
10 | 0.00016 |
20 | 0.00031 |
50 | 0.00078 |
100 | 0.0016 |
250 | 0.0039 |
500 | 0.0078 |
1000 | 0.016 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD ( Dinar Kuwait ) hoặc BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.