Tỷ giá hối đoái KWD/CLF 0.080296 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.080 CLF |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.079 CLF |
2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.079 CLF |
3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.078 CLF |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.077 CLF |
5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.076 CLF |
KWD | CLF |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.01 |
100 | 8.02 |
250 | 20.07 |
500 | 40.14 |
1000 | 80.29 |
CLF | KWD |
1 | 12.45 |
5 | 62.26 |
10 | 124.53 |
20 | 249.07 |
50 | 622.69 |
100 | 1245.39 |
250 | 3113.49 |
500 | 6226.98 |
1000 | 12453.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.