Valuta Ex Logo

KWD đến DKK

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KWD/DKK 21.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-dkk?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where KWD is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngDKK
0%1 KWD0.0 KWD21.39 DKK
1%1 KWD0.010 KWD21.17 DKK
2%1 KWD0.020 KWD20.96 DKK
3%1 KWD0.030 KWD20.75 DKK
4%1 KWD0.040 KWD20.53 DKK
5%1 KWD0.050 KWD20.32 DKK

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Krone Đan Mạch

KWDDKK
121.39
5106.96
10213.92
20427.84
501069.6
1002139.21
2505348.03
50010696.07
100021392.15

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Dinar Kuwait

DKKKWD
10.047
50.23
100.47
200.93
502.33
1004.67
25011.68
50023.37
100046.74

Thông tin thêm về KWD hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ