Valuta Ex Logo

KWD đến ERN

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái KWD/ERN 48.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-ern?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where KWD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngERN
0%1 KWD0.0 KWD48.63 ERN
1%1 KWD0.010 KWD48.15 ERN
2%1 KWD0.020 KWD47.66 ERN
3%1 KWD0.030 KWD47.17 ERN
4%1 KWD0.040 KWD46.69 ERN
5%1 KWD0.050 KWD46.2 ERN

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Nakfa Eritrea

KWDERN
148.63
5243.18
10486.36
20972.73
502431.82
1004863.65
25012159.13
50024318.27
100048636.55

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dinar Kuwait

ERNKWD
10.021
50.10
100.21
200.41
501.02
1002.05
2505.14
50010.28
100020.56

Thông tin thêm về KWD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ