Valuta Ex Logo

KWD đến HRK

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái KWD/HRK 21.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-hrk?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where KWD is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngHRK
0%1 KWD0.0 KWD21.6 HRK
1%1 KWD0.010 KWD21.38 HRK
2%1 KWD0.020 KWD21.17 HRK
3%1 KWD0.030 KWD20.95 HRK
4%1 KWD0.040 KWD20.73 HRK
5%1 KWD0.050 KWD20.52 HRK

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Kuna Croatia

KWDHRK
121.6
5108.01
10216.03
20432.07
501080.18
1002160.36
2505400.9
50010801.81
100021603.62

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dinar Kuwait

HRKKWD
10.046
50.23
100.46
200.93
502.31
1004.62
25011.57
50023.14
100046.28

Thông tin thêm về KWD hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ