Valuta Ex Logo

KWD đến UZS

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái KWD/UZS 41848.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-uzs?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where KWD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 KWD0.0 KWD41848.28 UZS
1%1 KWD0.010 KWD41429.8 UZS
2%1 KWD0.020 KWD41011.32 UZS
3%1 KWD0.030 KWD40592.83 UZS
4%1 KWD0.040 KWD40174.35 UZS
5%1 KWD0.050 KWD39755.87 UZS

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Som Uzbekistan

KWDUZS
141848.28
5209241.44
10418482.88
20836965.76
502092414.42
1004184828.84
25010462072.11
50020924144.23
100041848288.46

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Kuwait

UZSKWD
10.000024
50.00012
100.00024
200.00048
500.0012
1000.0024
2500.0060
5000.012
10000.024

Thông tin thêm về KWD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ