Valuta Ex Logo

KWD đến UZS

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái KWD/UZS 39041.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-uzs?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where KWD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 KWD0.0 KWD39041.38 UZS
1%1 KWD0.010 KWD38650.97 UZS
2%1 KWD0.020 KWD38260.55 UZS
3%1 KWD0.030 KWD37870.14 UZS
4%1 KWD0.040 KWD37479.73 UZS
5%1 KWD0.050 KWD37089.31 UZS

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Som Uzbekistan

KWDUZS
139041.38
5195206.93
10390413.86
20780827.72
501952069.31
1003904138.63
2509760346.58
50019520693.17
100039041386.35

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Kuwait

UZSKWD
10.000026
50.00013
100.00026
200.00051
500.0013
1000.0026
2500.0064
5000.013
10000.026

Thông tin thêm về KWD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ