Tỷ giá hối đoái KWD/XAG 0.099211 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.099 XAG |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.098 XAG |
2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.097 XAG |
3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.096 XAG |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.095 XAG |
5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.094 XAG |
KWD | XAG |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.92 |
250 | 24.8 |
500 | 49.6 |
1000 | 99.21 |
XAG | KWD |
1 | 10.07 |
5 | 50.39 |
10 | 100.79 |
20 | 201.59 |
50 | 503.97 |
100 | 1007.95 |
250 | 2519.88 |
500 | 5039.77 |
1000 | 10079.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.