Tỷ giá hối đoái KWD/XAG 0.066943 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.067 XAG |
| 1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.066 XAG |
| 2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.066 XAG |
| 3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.065 XAG |
| 4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.064 XAG |
| 5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.064 XAG |
| KWD | XAG |
| 1 | 0.067 |
| 5 | 0.33 |
| 10 | 0.67 |
| 20 | 1.33 |
| 50 | 3.34 |
| 100 | 6.69 |
| 250 | 16.73 |
| 500 | 33.47 |
| 1000 | 66.94 |
| XAG | KWD |
| 1 | 14.93 |
| 5 | 74.69 |
| 10 | 149.38 |
| 20 | 298.76 |
| 50 | 746.9 |
| 100 | 1493.81 |
| 250 | 3734.54 |
| 500 | 7469.09 |
| 1000 | 14938.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.