Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.0014 XAU |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.0014 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.0014 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.0013 XAU |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.0013 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.0013 XAU |
KWD | XAU |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.38 |
XAU | KWD |
1 | 719.85 |
5 | 3599.27 |
10 | 7198.55 |
20 | 14397.1 |
50 | 35992.75 |
100 | 71985.51 |
250 | 179963.78 |
500 | 359927.57 |
1000 | 719855.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD ( Dinar Kuwait ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.