Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái KYD/ERN 17.98 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-ern?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where KYD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngERN
0%1 KYD0.0 KYD17.98 ERN
1%1 KYD0.010 KYD17.8 ERN
2%1 KYD0.020 KYD17.62 ERN
3%1 KYD0.030 KYD17.44 ERN
4%1 KYD0.040 KYD17.26 ERN
5%1 KYD0.050 KYD17.08 ERN

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Nakfa Eritrea

KYDERN
117.98
589.92
10179.85
20359.7
50899.26
1001798.52
2504496.31
5008992.62
100017985.24

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Quần đảo Cayman

ERNKYD
10.056
50.28
100.56
201.11
502.78
1005.56
25013.9
50027.8
100055.6

Thông tin thêm về KYD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ