Valuta Ex Logo

KYD đến JPY

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái KYD/JPY 177.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-jpy?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where KYD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 KYD0.0 KYD177.48 JPY
1%1 KYD0.010 KYD175.71 JPY
2%1 KYD0.020 KYD173.93 JPY
3%1 KYD0.030 KYD172.16 JPY
4%1 KYD0.040 KYD170.38 JPY
5%1 KYD0.050 KYD168.61 JPY

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Yên Nhật

KYDJPY
1177.48
5887.42
101774.84
203549.69
508874.24
10017748.48
25044371.21
50088742.42
1000177484.85

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Quần đảo Cayman

JPYKYD
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.4
5002.81
10005.63

Thông tin thêm về KYD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ