Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến XCD

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KYD/XCD 3.24 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-xcd?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where KYD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 KYD0.0 KYD3.24 XCD
1%1 KYD0.010 KYD3.21 XCD
2%1 KYD0.020 KYD3.18 XCD
3%1 KYD0.030 KYD3.15 XCD
4%1 KYD0.040 KYD3.11 XCD
5%1 KYD0.050 KYD3.08 XCD

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Đô la Đông Caribê

KYDXCD
13.24
516.24
1032.48
2064.97
50162.44
100324.88
250812.21
5001624.42
10003248.84

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Quần đảo Cayman

XCDKYD
10.31
51.53
103.07
206.15
5015.39
10030.78
25076.95
500153.9
1000307.8

Thông tin thêm về KYD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ