Tỷ giá hối đoái KZT/ANG 0.0032900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0033 ANG |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0033 ANG |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0032 ANG |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0032 ANG |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0032 ANG |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0031 ANG |
KZT | ANG |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.64 |
1000 | 3.28 |
ANG | KZT |
1 | 303.95 |
5 | 1519.76 |
10 | 3039.52 |
20 | 6079.05 |
50 | 15197.64 |
100 | 30395.29 |
250 | 75988.24 |
500 | 151976.48 |
1000 | 303952.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.