Tỷ giá hối đoái KZT/AUD 0.0029936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0030 AUD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0030 AUD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0029 AUD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0029 AUD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0029 AUD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0028 AUD |
KZT | AUD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.49 |
1000 | 2.99 |
AUD | KZT |
1 | 334.05 |
5 | 1670.25 |
10 | 3340.51 |
20 | 6681.02 |
50 | 16702.55 |
100 | 33405.11 |
250 | 83512.77 |
500 | 167025.55 |
1000 | 334051.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.