Tỷ giá hối đoái KZT/AZN 0.0034036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0034 AZN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0034 AZN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0033 AZN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0033 AZN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0033 AZN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0032 AZN |
KZT | AZN |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.7 |
1000 | 3.4 |
AZN | KZT |
1 | 293.8 |
5 | 1469.03 |
10 | 2938.06 |
20 | 5876.12 |
50 | 14690.3 |
100 | 29380.6 |
250 | 73451.51 |
500 | 146903.03 |
1000 | 293806.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.