Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0046 BBD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0045 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0045 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0044 BBD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0044 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0043 BBD |
KZT | BBD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.28 |
1000 | 4.56 |
BBD | KZT |
1 | 219.26 |
5 | 1096.34 |
10 | 2192.69 |
20 | 4385.39 |
50 | 10963.48 |
100 | 21926.96 |
250 | 54817.4 |
500 | 109634.81 |
1000 | 219269.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.