Tỷ giá hối đoái KZT/BBD 0.0040065 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0040 BBD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0040 BBD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0039 BBD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0039 BBD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0038 BBD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0038 BBD |
KZT | BBD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2 |
1000 | 4 |
BBD | KZT |
1 | 249.59 |
5 | 1247.97 |
10 | 2495.95 |
20 | 4991.9 |
50 | 12479.76 |
100 | 24959.53 |
250 | 62398.84 |
500 | 124797.68 |
1000 | 249595.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.