Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.016 BOB |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.016 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.015 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.015 BOB |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.015 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.015 BOB |
KZT | BOB |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.91 |
500 | 7.83 |
1000 | 15.66 |
BOB | KZT |
1 | 63.83 |
5 | 319.19 |
10 | 638.38 |
20 | 1276.77 |
50 | 3191.93 |
100 | 6383.87 |
250 | 15959.67 |
500 | 31919.35 |
1000 | 63838.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.