Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BTT |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | NaN BTT |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | NaN BTT |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | NaN BTT |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | NaN BTT |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | NaN BTT |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | NaN BTT |
KZT | BTT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
BTT | KZT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BTT (BitTorrent), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.