Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.000071 CLF |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.000070 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.000070 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.000069 CLF |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.000068 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.000067 CLF |
KZT | CLF |
1 | 0.000071 |
5 | 0.00035 |
10 | 0.00071 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0035 |
100 | 0.0071 |
250 | 0.018 |
500 | 0.035 |
1000 | 0.071 |
CLF | KZT |
1 | 14084.8 |
5 | 70424 |
10 | 140848 |
20 | 281696.01 |
50 | 704240.03 |
100 | 1408480.07 |
250 | 3521200.18 |
500 | 7042400.36 |
1000 | 14084800.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.