Tỷ giá hối đoái KZT/CLF 0.000049465 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.000049 CLF |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.000049 CLF |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.000048 CLF |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.000048 CLF |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.000047 CLF |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.000047 CLF |
KZT | CLF |
1 | 0.000049 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00049 |
20 | 0.00099 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0049 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.049 |
CLF | KZT |
1 | 20216.31 |
5 | 101081.55 |
10 | 202163.1 |
20 | 404326.21 |
50 | 1010815.52 |
100 | 2021631.05 |
250 | 5054077.63 |
500 | 10108155.26 |
1000 | 20216310.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.