Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.060 CUP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.059 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.059 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.058 CUP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.057 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.057 CUP |
KZT | CUP |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.97 |
250 | 14.92 |
500 | 29.85 |
1000 | 59.7 |
CUP | KZT |
1 | 16.74 |
5 | 83.74 |
10 | 167.48 |
20 | 334.96 |
50 | 837.4 |
100 | 1674.81 |
250 | 4187.03 |
500 | 8374.06 |
1000 | 16748.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.