Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.053 CZK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.053 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.052 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.052 CZK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.051 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.050 CZK |
KZT | CZK |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.31 |
250 | 13.27 |
500 | 26.55 |
1000 | 53.11 |
CZK | KZT |
1 | 18.82 |
5 | 94.13 |
10 | 188.27 |
20 | 376.54 |
50 | 941.35 |
100 | 1882.7 |
250 | 4706.76 |
500 | 9413.52 |
1000 | 18827.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.