Tỷ giá hối đoái KZT/CZK 0.042505 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.043 CZK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.042 CZK |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.042 CZK |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.041 CZK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.041 CZK |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.040 CZK |
KZT | CZK |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.25 |
250 | 10.62 |
500 | 21.25 |
1000 | 42.5 |
CZK | KZT |
1 | 23.52 |
5 | 117.63 |
10 | 235.26 |
20 | 470.53 |
50 | 1176.33 |
100 | 2352.66 |
250 | 5881.65 |
500 | 11763.3 |
1000 | 23526.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.