Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.014 DKK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.014 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.014 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.014 DKK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.014 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.014 DKK |
KZT | DKK |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.71 |
100 | 1.42 |
250 | 3.56 |
500 | 7.13 |
1000 | 14.27 |
DKK | KZT |
1 | 70.03 |
5 | 350.17 |
10 | 700.34 |
20 | 1400.69 |
50 | 3501.74 |
100 | 7003.48 |
250 | 17508.7 |
500 | 35017.4 |
1000 | 70034.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.