Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.016 DKK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.016 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.015 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.015 DKK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.015 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.015 DKK |
KZT | DKK |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.92 |
500 | 7.85 |
1000 | 15.7 |
DKK | KZT |
1 | 63.66 |
5 | 318.34 |
10 | 636.69 |
20 | 1273.38 |
50 | 3183.46 |
100 | 6366.92 |
250 | 15917.3 |
500 | 31834.6 |
1000 | 63669.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.