Tỷ giá hối đoái KZT/ERN 0.028945 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.029 ERN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.029 ERN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.028 ERN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.028 ERN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.028 ERN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.027 ERN |
KZT | ERN |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.23 |
500 | 14.47 |
1000 | 28.94 |
ERN | KZT |
1 | 34.54 |
5 | 172.74 |
10 | 345.48 |
20 | 690.96 |
50 | 1727.4 |
100 | 3454.8 |
250 | 8637.01 |
500 | 17274.03 |
1000 | 34548.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.