Chuyển đổi Tenge Kazakhstan sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KZT sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KZT đến ERN

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan (KZT) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KZT - Tenge Kazakhstanselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái KZT/ERN 0.028932 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kzt-to-ern?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where KZT is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKZTPhí chuyển nhượngERN
0%1 KZT0.0 KZT0.029 ERN
1%1 KZT0.010 KZT0.029 ERN
2%1 KZT0.020 KZT0.028 ERN
3%1 KZT0.030 KZT0.028 ERN
4%1 KZT0.040 KZT0.028 ERN
5%1 KZT0.050 KZT0.027 ERN

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Nakfa Eritrea

KZTERN
10.029
50.14
100.29
200.58
501.44
1002.89
2507.23
50014.46
100028.93

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Tenge Kazakhstan

ERNKZT
134.56
5172.81
10345.63
20691.26
501728.16
1003456.32
2508640.81
50017281.62
100034563.24

Thông tin thêm về KZT hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ