Tỷ giá hối đoái KZT/EUR 0.0016827 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0017 EUR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0017 EUR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0016 EUR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0016 EUR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0016 EUR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0016 EUR |
KZT | EUR |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0084 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.084 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.84 |
1000 | 1.68 |
EUR | KZT |
1 | 594.28 |
5 | 2971.4 |
10 | 5942.8 |
20 | 11885.61 |
50 | 29714.04 |
100 | 59428.08 |
250 | 148570.2 |
500 | 297140.4 |
1000 | 594280.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.