Tỷ giá hối đoái KZT/EUR 0.0015649 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0016 EUR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0015 EUR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0015 EUR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0015 EUR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0015 EUR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0015 EUR |
KZT | EUR |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.56 |
EUR | KZT |
1 | 639 |
5 | 3195 |
10 | 6390.01 |
20 | 12780.02 |
50 | 31950.06 |
100 | 63900.12 |
250 | 159750.31 |
500 | 319500.63 |
1000 | 639001.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.