Valuta Ex Logo

KZT đến EUR

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan (KZT) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KZT - Tenge Kazakhstanselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái KZT/EUR 0.0016827 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kzt-to-eur?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where KZT is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKZTPhí chuyển nhượngEUR
0%1 KZT0.0 KZT0.0017 EUR
1%1 KZT0.010 KZT0.0017 EUR
2%1 KZT0.020 KZT0.0016 EUR
3%1 KZT0.030 KZT0.0016 EUR
4%1 KZT0.040 KZT0.0016 EUR
5%1 KZT0.050 KZT0.0016 EUR

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Euro

KZTEUR
10.0017
50.0084
100.017
200.034
500.084
1000.17
2500.42
5000.84
10001.68

Chuyển đổi Euro thành Tenge Kazakhstan

EURKZT
1594.28
52971.4
105942.8
2011885.61
5029714.04
10059428.08
250148570.2
500297140.4
1000594280.8

Thông tin thêm về KZT hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ