Tỷ giá hối đoái KZT/FJD 0.0046443 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0046 FJD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0046 FJD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0046 FJD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0045 FJD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0045 FJD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0044 FJD |
KZT | FJD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.093 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.16 |
500 | 2.32 |
1000 | 4.64 |
FJD | KZT |
1 | 215.31 |
5 | 1076.58 |
10 | 2153.17 |
20 | 4306.35 |
50 | 10765.89 |
100 | 21531.79 |
250 | 53829.49 |
500 | 107658.99 |
1000 | 215317.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.