Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0016 GBP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0016 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0016 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0016 GBP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0015 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0015 GBP |
KZT | GBP |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.59 |
GBP | KZT |
1 | 625.49 |
5 | 3127.48 |
10 | 6254.96 |
20 | 12509.93 |
50 | 31274.82 |
100 | 62549.65 |
250 | 156374.14 |
500 | 312748.29 |
1000 | 625496.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.