Tỷ giá hối đoái KZT/GHS 0.019904 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.020 GHS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.020 GHS |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.020 GHS |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.019 GHS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.019 GHS |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.019 GHS |
KZT | GHS |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.0 |
100 | 1.99 |
250 | 4.97 |
500 | 9.95 |
1000 | 19.9 |
GHS | KZT |
1 | 50.24 |
5 | 251.2 |
10 | 502.4 |
20 | 1004.81 |
50 | 2512.04 |
100 | 5024.09 |
250 | 12560.23 |
500 | 25120.47 |
1000 | 50240.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.