Tỷ giá hối đoái KZT/GHS 0.021604 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.022 GHS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.021 GHS |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.021 GHS |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.021 GHS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.021 GHS |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.021 GHS |
KZT | GHS |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.16 |
250 | 5.4 |
500 | 10.8 |
1000 | 21.6 |
GHS | KZT |
1 | 46.28 |
5 | 231.43 |
10 | 462.86 |
20 | 925.73 |
50 | 2314.34 |
100 | 4628.69 |
250 | 11571.74 |
500 | 23143.48 |
1000 | 46286.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.