Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.018 HKD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.017 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.017 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.017 HKD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.017 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.017 HKD |
KZT | HKD |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.76 |
250 | 4.4 |
500 | 8.81 |
1000 | 17.63 |
HKD | KZT |
1 | 56.69 |
5 | 283.47 |
10 | 566.94 |
20 | 1133.89 |
50 | 2834.73 |
100 | 5669.46 |
250 | 14173.66 |
500 | 28347.32 |
1000 | 56694.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.