Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.056 HNL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.055 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.055 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.054 HNL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.054 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.053 HNL |
KZT | HNL |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.78 |
100 | 5.57 |
250 | 13.94 |
500 | 27.88 |
1000 | 55.77 |
HNL | KZT |
1 | 17.92 |
5 | 89.64 |
10 | 179.29 |
20 | 358.58 |
50 | 896.45 |
100 | 1792.91 |
250 | 4482.27 |
500 | 8964.55 |
1000 | 17929.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.