Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.014 HRK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.013 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.013 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.013 HRK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.013 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.013 HRK |
KZT | HRK |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.36 |
250 | 3.4 |
500 | 6.81 |
1000 | 13.62 |
HRK | KZT |
1 | 73.38 |
5 | 366.94 |
10 | 733.88 |
20 | 1467.77 |
50 | 3669.44 |
100 | 7338.89 |
250 | 18347.24 |
500 | 36694.48 |
1000 | 73388.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.