Tỷ giá hối đoái KZT/IMP 0.0014453 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0014 IMP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0014 IMP |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0014 IMP |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0014 IMP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0014 IMP |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0014 IMP |
KZT | IMP |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.44 |
IMP | KZT |
1 | 691.9 |
5 | 3459.51 |
10 | 6919.03 |
20 | 13838.06 |
50 | 34595.16 |
100 | 69190.32 |
250 | 172975.81 |
500 | 345951.63 |
1000 | 691903.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.