Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0018 IMP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0018 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0018 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0018 IMP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0017 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0017 IMP |
KZT | IMP |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0090 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.090 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.90 |
1000 | 1.8 |
IMP | KZT |
1 | 552.87 |
5 | 2764.36 |
10 | 5528.73 |
20 | 11057.46 |
50 | 27643.66 |
100 | 55287.32 |
250 | 138218.31 |
500 | 276436.62 |
1000 | 552873.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.