Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0016 JOD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0016 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0016 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0016 JOD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0015 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0015 JOD |
KZT | JOD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.59 |
JOD | KZT |
1 | 625.55 |
5 | 3127.77 |
10 | 6255.55 |
20 | 12511.11 |
50 | 31277.78 |
100 | 62555.56 |
250 | 156388.9 |
500 | 312777.8 |
1000 | 625555.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.