Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0014 JOD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0014 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0014 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0014 JOD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0014 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0013 JOD |
KZT | JOD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.42 |
JOD | KZT |
1 | 703.95 |
5 | 3519.78 |
10 | 7039.57 |
20 | 14079.15 |
50 | 35197.89 |
100 | 70395.79 |
250 | 175989.49 |
500 | 351978.99 |
1000 | 703957.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.