Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.00069 KWD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.00069 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.00068 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.00067 KWD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.00067 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.00066 KWD |
KZT | KWD |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.69 |
KWD | KZT |
1 | 1440.5 |
5 | 7202.52 |
10 | 14405.05 |
20 | 28810.11 |
50 | 72025.29 |
100 | 144050.59 |
250 | 360126.47 |
500 | 720252.95 |
1000 | 1440505.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.