Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.043 LSL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.042 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.042 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.042 LSL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.041 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.041 LSL |
KZT | LSL |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.28 |
250 | 10.71 |
500 | 21.43 |
1000 | 42.86 |
LSL | KZT |
1 | 23.32 |
5 | 116.64 |
10 | 233.29 |
20 | 466.58 |
50 | 1166.47 |
100 | 2332.94 |
250 | 5832.37 |
500 | 11664.74 |
1000 | 23329.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.