Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0067 LTL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0066 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0065 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0065 LTL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0064 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0063 LTL |
KZT | LTL |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.66 |
500 | 3.32 |
1000 | 6.65 |
LTL | KZT |
1 | 150.36 |
5 | 751.82 |
10 | 1503.65 |
20 | 3007.31 |
50 | 7518.28 |
100 | 15036.56 |
250 | 37591.41 |
500 | 75182.82 |
1000 | 150365.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.