Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0014 LVL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0014 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0013 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0013 LVL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0013 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0013 LVL |
KZT | LVL |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.36 |
LVL | KZT |
1 | 732.85 |
5 | 3664.28 |
10 | 7328.56 |
20 | 14657.12 |
50 | 36642.81 |
100 | 73285.63 |
250 | 183214.08 |
500 | 366428.17 |
1000 | 732856.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.