Tỷ giá hối đoái KZT/LVL 0.0012082 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0012 LVL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0012 LVL |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0012 LVL |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0012 LVL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0012 LVL |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0011 LVL |
KZT | LVL |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.2 |
LVL | KZT |
1 | 827.64 |
5 | 4138.24 |
10 | 8276.49 |
20 | 16552.98 |
50 | 41382.45 |
100 | 82764.91 |
250 | 206912.29 |
500 | 413824.59 |
1000 | 827649.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.