Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0093 LYD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0092 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0092 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0091 LYD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0090 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0089 LYD |
KZT | LYD |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.33 |
500 | 4.66 |
1000 | 9.33 |
LYD | KZT |
1 | 107.06 |
5 | 535.33 |
10 | 1070.66 |
20 | 2141.32 |
50 | 5353.32 |
100 | 10706.64 |
250 | 26766.6 |
500 | 53533.21 |
1000 | 107066.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.