Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.020 MAD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.020 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.020 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.020 MAD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.019 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.019 MAD |
KZT | MAD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2.01 |
250 | 5.04 |
500 | 10.08 |
1000 | 20.16 |
MAD | KZT |
1 | 49.58 |
5 | 247.92 |
10 | 495.85 |
20 | 991.7 |
50 | 2479.25 |
100 | 4958.51 |
250 | 12396.28 |
500 | 24792.56 |
1000 | 49585.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.