Tỷ giá hối đoái KZT/MDL 0.030867 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.031 MDL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.031 MDL |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.030 MDL |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.030 MDL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.030 MDL |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.029 MDL |
KZT | MDL |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.71 |
500 | 15.43 |
1000 | 30.86 |
MDL | KZT |
1 | 32.39 |
5 | 161.98 |
10 | 323.97 |
20 | 647.94 |
50 | 1619.86 |
100 | 3239.72 |
250 | 8099.3 |
500 | 16198.61 |
1000 | 32397.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.