Tỷ giá hối đoái KZT/MKD 0.10347 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.10 MKD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.10 MKD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.10 MKD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.10 MKD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.099 MKD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.098 MKD |
KZT | MKD |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.17 |
100 | 10.34 |
250 | 25.86 |
500 | 51.73 |
1000 | 103.46 |
MKD | KZT |
1 | 9.66 |
5 | 48.32 |
10 | 96.65 |
20 | 193.3 |
50 | 483.25 |
100 | 966.5 |
250 | 2416.26 |
500 | 4832.53 |
1000 | 9665.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.