Tỷ giá hối đoái KZT/MKD 0.096323 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.096 MKD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.095 MKD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.094 MKD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.093 MKD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.092 MKD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.092 MKD |
KZT | MKD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.63 |
250 | 24.08 |
500 | 48.16 |
1000 | 96.32 |
MKD | KZT |
1 | 10.38 |
5 | 51.9 |
10 | 103.81 |
20 | 207.63 |
50 | 519.08 |
100 | 1038.17 |
250 | 2595.43 |
500 | 5190.87 |
1000 | 10381.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.