Tỷ giá hối đoái KZT/MXN 0.034080 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.034 MXN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.034 MXN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.033 MXN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.033 MXN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.033 MXN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.032 MXN |
KZT | MXN |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.7 |
100 | 3.4 |
250 | 8.51 |
500 | 17.03 |
1000 | 34.07 |
MXN | KZT |
1 | 29.34 |
5 | 146.71 |
10 | 293.42 |
20 | 586.85 |
50 | 1467.14 |
100 | 2934.28 |
250 | 7335.71 |
500 | 14671.42 |
1000 | 29342.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.