Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.011 MYR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.011 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.011 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.010 MYR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.010 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.010 MYR |
KZT | MYR |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.68 |
500 | 5.37 |
1000 | 10.74 |
MYR | KZT |
1 | 93.09 |
5 | 465.46 |
10 | 930.93 |
20 | 1861.87 |
50 | 4654.69 |
100 | 9309.39 |
250 | 23273.47 |
500 | 46546.95 |
1000 | 93093.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.