Tỷ giá hối đoái KZT/NIO 0.068455 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.068 NIO |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.068 NIO |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.067 NIO |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.066 NIO |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.066 NIO |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.065 NIO |
KZT | NIO |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.42 |
100 | 6.84 |
250 | 17.11 |
500 | 34.22 |
1000 | 68.45 |
NIO | KZT |
1 | 14.6 |
5 | 73.04 |
10 | 146.08 |
20 | 292.16 |
50 | 730.4 |
100 | 1460.8 |
250 | 3652.01 |
500 | 7304.02 |
1000 | 14608.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.