Tỷ giá hối đoái KZT/NIO 0.072188 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.072 NIO |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.071 NIO |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.071 NIO |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.070 NIO |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.069 NIO |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.069 NIO |
KZT | NIO |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.6 |
100 | 7.21 |
250 | 18.04 |
500 | 36.09 |
1000 | 72.18 |
NIO | KZT |
1 | 13.85 |
5 | 69.26 |
10 | 138.52 |
20 | 277.05 |
50 | 692.63 |
100 | 1385.27 |
250 | 3463.18 |
500 | 6926.36 |
1000 | 13852.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.