Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KZT đến NPR

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan (KZT) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KZT
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon
Logo tiền tệ NPR
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái KZT/NPR 0.27163 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kzt-to-npr?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where KZT is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKZTPhí chuyển nhượngNPR
0%1 KZT0.0 KZT0.27 NPR
1%1 KZT0.010 KZT0.27 NPR
2%1 KZT0.020 KZT0.27 NPR
3%1 KZT0.030 KZT0.26 NPR
4%1 KZT0.040 KZT0.26 NPR
5%1 KZT0.050 KZT0.26 NPR

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Rupee Nepal

KZTNPR
10.27
51.35
102.71
205.43
5013.58
10027.16
25067.9
500135.81
1000271.62

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Tenge Kazakhstan

NPRKZT
13.68
518.4
1036.81
2073.62
50184.07
100368.14
250920.37
5001840.74
10003681.48

Thông tin thêm về KZT hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ