Tỷ giá hối đoái KZT/OMR 0.00070662 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.00071 OMR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.00070 OMR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.00069 OMR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.00069 OMR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.00068 OMR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.00067 OMR |
KZT | OMR |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.71 |
OMR | KZT |
1 | 1415.19 |
5 | 7075.96 |
10 | 14151.92 |
20 | 28303.84 |
50 | 70759.61 |
100 | 141519.22 |
250 | 353798.06 |
500 | 707596.13 |
1000 | 1415192.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.