Tỷ giá hối đoái KZT/PEN 0.0064998 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0065 PEN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0064 PEN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0064 PEN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0063 PEN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0062 PEN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0062 PEN |
KZT | PEN |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.24 |
1000 | 6.49 |
PEN | KZT |
1 | 153.85 |
5 | 769.25 |
10 | 1538.51 |
20 | 3077.03 |
50 | 7692.58 |
100 | 15385.16 |
250 | 38462.92 |
500 | 76925.84 |
1000 | 153851.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.