Tỷ giá hối đoái KZT/PEN 0.0072212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0072 PEN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0071 PEN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0071 PEN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0070 PEN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0069 PEN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0069 PEN |
KZT | PEN |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.8 |
500 | 3.61 |
1000 | 7.22 |
PEN | KZT |
1 | 138.48 |
5 | 692.4 |
10 | 1384.81 |
20 | 2769.63 |
50 | 6924.07 |
100 | 13848.15 |
250 | 34620.39 |
500 | 69240.78 |
1000 | 138481.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.