Tỷ giá hối đoái KZT/PEN 0.0063578 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0064 PEN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0063 PEN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0062 PEN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0062 PEN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0061 PEN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0060 PEN |
KZT | PEN |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.58 |
500 | 3.17 |
1000 | 6.35 |
PEN | KZT |
1 | 157.28 |
5 | 786.44 |
10 | 1572.88 |
20 | 3145.76 |
50 | 7864.4 |
100 | 15728.81 |
250 | 39322.03 |
500 | 78644.07 |
1000 | 157288.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.