Tỷ giá hối đoái KZT/PLN 0.0066497 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0066 PLN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0066 PLN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0065 PLN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0065 PLN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0064 PLN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0063 PLN |
KZT | PLN |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.66 |
500 | 3.32 |
1000 | 6.64 |
PLN | KZT |
1 | 150.38 |
5 | 751.91 |
10 | 1503.83 |
20 | 3007.67 |
50 | 7519.17 |
100 | 15038.35 |
250 | 37595.88 |
500 | 75191.77 |
1000 | 150383.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.