Tỷ giá hối đoái KZT/QAR 0.0070556 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0071 QAR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0070 QAR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0069 QAR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0068 QAR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0068 QAR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0067 QAR |
KZT | QAR |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.52 |
1000 | 7.05 |
QAR | KZT |
1 | 141.73 |
5 | 708.65 |
10 | 1417.3 |
20 | 2834.61 |
50 | 7086.53 |
100 | 14173.06 |
250 | 35432.65 |
500 | 70865.31 |
1000 | 141730.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.