Tỷ giá hối đoái KZT/QAR 0.0066894 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0067 QAR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0066 QAR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0066 QAR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0065 QAR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0064 QAR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0064 QAR |
KZT | QAR |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.34 |
1000 | 6.68 |
QAR | KZT |
1 | 149.49 |
5 | 747.45 |
10 | 1494.9 |
20 | 2989.8 |
50 | 7474.5 |
100 | 14949 |
250 | 37372.51 |
500 | 74745.03 |
1000 | 149490.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.