Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0082 QAR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0081 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0080 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0080 QAR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0079 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0078 QAR |
KZT | QAR |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.1 |
1000 | 8.2 |
QAR | KZT |
1 | 121.9 |
5 | 609.54 |
10 | 1219.09 |
20 | 2438.19 |
50 | 6095.49 |
100 | 12190.98 |
250 | 30477.47 |
500 | 60954.94 |
1000 | 121909.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.