Tỷ giá hối đoái KZT/RON 0.0083214 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0083 RON |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0082 RON |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0082 RON |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0081 RON |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0080 RON |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0079 RON |
KZT | RON |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.08 |
500 | 4.16 |
1000 | 8.32 |
RON | KZT |
1 | 120.17 |
5 | 600.85 |
10 | 1201.71 |
20 | 2403.43 |
50 | 6008.59 |
100 | 12017.18 |
250 | 30042.95 |
500 | 60085.9 |
1000 | 120171.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.