Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.011 RON |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.010 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.010 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.010 RON |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.010 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.010 RON |
KZT | RON |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.62 |
500 | 5.25 |
1000 | 10.51 |
RON | KZT |
1 | 95.11 |
5 | 475.58 |
10 | 951.17 |
20 | 1902.34 |
50 | 4755.85 |
100 | 9511.71 |
250 | 23779.28 |
500 | 47558.57 |
1000 | 95117.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.